Nước thải – hệ quả tất yếu của quá trình sinh hoạt và sản xuất, đang ngày càng trở thành vấn đề nhức nhối, ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người. Nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường, các công nghệ xử lý nước thải tiên tiến đã ra đời, mang đến giải pháp tối ưu cho bài toán nan giải này.
Trong bài viết này, hãy cùng VUTA khám phá top 5 công nghệ xử lý nước thải hiện đại nhất hiện nay mà có thể bạn chưa biết.
![[Mách bạn] Các công nghệ xử lý nước thải tốt nhất hiện nay](https://xulynuocvuta.vn/wp-content/uploads/2024/06/Mach-ban-Cac-cong-nghe-xu-ly-nuoc-thai-tot-nhat-hien-nay.png)
Công nghệ xử lý nước thải AO
Công nghệ AO (Anoxic – Oxic) là một phương pháp tiên tiến trong việc xử lý nước thải, sử dụng vi sinh vật để phân hủy và chuyển hóa các chất ô nhiễm trong nước thải. Đặc biệt, công nghệ này có khả năng xử lý hiệu quả BOD, COD, nitơ và phốt pho, đồng thời hạn chế bùn thải và có thể tự động hóa, từ đó tạo ra sự quan tâm và ưa chuộng ngày càng tăng trong lĩnh vực xử lý nước thải khu công nghiệp.
Nguyên lý hoạt động của công nghệ AO dựa trên sự kết hợp của hai giai đoạn chính. Giai đoạn yếm khí là nơi vi sinh vật yếm khí phân hủy các chất hữu cơ, giải phóng nitơ amoniac (NH4+) và methane (CH4). Trong giai đoạn hiếu khí, nước thải giàu NH4+ từ bể yếm khí được chuyển sang bể hiếu khí, nơi vi sinh vật hiếu khí oxy hóa NH4+ thành nitrat (NO3-), sau đó nitrat (NO3-) được khử thành nitơ khí (N2) trong điều kiện thiếu oxy.

Công nghệ AO thích hợp cho việc xử lý các nguồn nước thải có chứa hàm lượng nitơ cao, BOD và COD ở mức trung bình. Hệ thống này có thể được áp dụng cho các công trình xử lý nước thải với quy mô từ nhỏ đến lớn, phục vụ cho các khu công nghiệp, nhà máy sản xuất, khu dân cư,…
Công nghệ xử lý nước thải hóa lý
Công nghệ xử lý nước thải hóa lý là một phương pháp hiệu quả sử dụng các phản ứng hóa học và quá trình lý hóa để loại bỏ các chất ô nhiễm ra khỏi nước thải. Phương pháp này có thể xử lý nhiều loại chất ô nhiễm khác nhau như chất rắn lơ lửng, nitơ, phốt pho, kim loại nặng và vi sinh vật.
Công nghệ xử lý nước thải hóa lý được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp, y tế và nông nghiệp. Đây là một phương pháp quan trọng giúp giảm thiểu tác động của nước thải đến môi trường và cung cấp nguồn nước sạch cho cuộc sống và sản xuất.
Quy trình xử lý nước thải hóa lý bao gồm các bước chính như keo tụ, lắng, lọc và xử lý bùn. Trong đó, chất keo tụ được thêm vào nước thải để tạo ra các bông cặn lớn, sau đó nước thải được đưa vào bể lắng để các bông cặn lắng xuống đáy bể. Tiếp theo, nước thải được lọc qua các bộ lọc để loại bỏ cặn bã còn sót lại và bùn lắng xuống đáy bể lắng được thu gom và xử lý.

Công nghệ xử lý nước thải hóa lý mang lại hiệu quả cao trong việc loại bỏ nhiều loại chất ô nhiễm khác nhau, có thể áp dụng cho nhiều loại nước thải khác nhau từ nước thải sinh hoạt đến nước thải công nghiệp, có thể xử lý nước thải có nồng độ ô nhiễm cao.
Tuy nhiên, công nghệ này khá tốn kém chi phí do sử dụng hóa chất, phát sinh lượng bùn thải lớn cần được xử lý và có thể gây ảnh hưởng đến môi trường nếu hóa chất không được sử dụng và xử lý đúng cách.
Công nghệ xử lý sinh học với giá thể di động MBBR
Công nghệ MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor) là một phương pháp tiên tiến trong việc xử lý nước thải sinh học. Bằng cách sử dụng giá thể di động, công nghệ này tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật phát triển và bám dính, từ đó phân hủy các chất hữu cơ và ô nhiễm trong nước thải, giúp cải thiện chất lượng nước.
Nước thải được đưa vào bể MBBR chứa đầy giá thể di động. Hệ thống sục khí hoặc cánh khuấy tạo ra dòng chảy hỗn hợp, giúp giá thể di chuyển liên tục trong bể. Vi sinh vật bám dính vào bề mặt giá thể và phát triển thành lớp màng sinh học dày, từ đó thực hiện quá trình xử lý sinh học, phân hủy các chất hữu cơ và ô nhiễm trong nước thải. Nước thải sau khi xử lý sẽ được lọc qua hệ thống lọc và xả ra ngoài.

Công nghệ này được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp, nước thải y tế và có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xử lý nước thải từ các khu dân cư, khu đô thị, nhà máy sản xuất bia, rượu, nước giải khát, nhà máy sản xuất hóa chất, dệt may, da giày, bệnh viện, phòng khám,…
Công nghệ MBBR mang lại hiệu quả xử lý cao, có thể loại bỏ BOD, COD, nitơ và amoniac. Ngoài ra, công nghệ này có diện tích xây dựng nhỏ gọn, tiết kiệm không gian, dễ dàng vận hành và bảo trì. Hệ thống ổn định, ít bị ảnh hưởng bởi biến động chất lượng nước thải, ít tạo bùn, giảm chi phí xử lý bùn và có thể ứng dụng cho nhiều loại nước thải khác nhau.
Tuy nhiên, công nghệ này có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với các công nghệ xử lý sinh học truyền thống, yêu cầu nguồn cung cấp khí oxy cao và giá thể di động có thể bị mòn hoặc bám dính sau một thời gian sử dụng.
Công nghệ xử lý sinh học màng MBR
Công nghệ xử lý sinh học màng MBR (Membrane Bioreactor) là giải pháp hiệu quả và thân thiện với môi trường cho việc xử lý nước thải, kết hợp giữa vi sinh vật trong bể bùn hoạt tính và công nghệ lọc màng sợi rỗng.
MBR hoạt động bằng cách đưa nước thải vào bể sinh học chứa bùn hoạt tính, nơi vi sinh vật phân hủy các chất hữu cơ và ô nhiễm trong nước thải. Sau đó, nước thải được bơm qua hệ thống màng lọc để loại bỏ bùn hoạt tính và các chất rắn lơ lửng, cho phép nước thải được lọc sạch và chảy ra ngoài. Bùn hoạt tính sau đó được tuần hoàn trở lại bể sinh học để tiếp tục quá trình xử lý.

Nước thải sau xử lý bằng MBR có chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn nước thải loại A và có thể tái sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Công nghệ này cũng có khả năng loại bỏ hiệu quả các chất hữu cơ, nitơ, phốt pho, kim loại nặng và vi khuẩn. Đồng thời, hệ thống MBR có thể được lắp đặt trong diện tích nhỏ gọn hơn so với các hệ thống xử lý nước thải truyền thống.
Tuy nhiên, công nghệ MBR cũng có chi phí đầu tư cao, yêu cầu nguồn điện để vận hành hệ thống và khả năng tắc nghẽn màng nếu không được vệ sinh định kỳ. Điều này có thể tạo ra áp lực về chi phí và vận hành cho các doanh nghiệp sử dụng công nghệ này.
Với ứng dụng đa dạng trong xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp, y tế và nông nghiệp, công nghệ MBR đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng môi trường và bảo vệ tài nguyên nước.
Công nghệ xử lý sinh học theo mẻ SBR
Công nghệ xử lý sinh học theo mẻ SBR (Sequencing Batch Reactor) là một phương pháp hiệu quả trong việc xử lý nước thải sinh học. SBR, hay còn gọi là bể phản ứng theo mẻ, sử dụng phương pháp bùn hoạt tính hiếu khí để loại bỏ chất hữu cơ, nitơ và photpho từ nước thải.
Công nghệ SBR được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải sinh hoạt, nước thải đô thị, nước thải khu công nghiệp tập trung và các lĩnh vực khác. Quy trình xử lý nước thải trong bể SBR diễn ra theo các giai đoạn chính bao gồm nạp nước, phản ứng sinh học, sục khí, lắng, xả bùn và chu kỳ lặp lại.

Công nghệ SBR mang hiệu quả xử lý cao, xử lý được nhiều loại nước thải khác nhau, có thể loại bỏ được 95% – 98% chất hữu cơ, nitơ và photpho. Ngoài ra, việc vận hành đơn giản, tự động hóa cao cũng là một điểm mạnh của công nghệ này. SBR tiết kiệm diện tích và phù hợp cho các khu vực có diện tích hẹp, đồng thời ít tiếng ồn và ít mùi hôi.
Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ này là khá cao, việc vận hành và bảo trì cũng yêu cầu chuyên môn cao. Hiệu quả công nghệ dễ bị ảnh hưởng bởi biến động chất lượng nước thải đầu vào.
Như vậy, có thể thấy việc áp dụng các công nghệ xử lý nước thải công nghiệp hiện đại sẽ góp phần cải thiện chất lượng môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Hy vọng qua bài viết trên bạn đã lựa chọn được những công nghệ xử lý phù hợp đáp ứng được nhu cầu xử lý nước thải của cá nhân, công ty, doanh nghiệp. Nếu bạn có nhu cầu lắp đặt các hệ thống xử lý nước thải, đừng ngại ngần liên hệ ngay với VUTA để được tư vấn và báo giá nhanh chóng nhất.